--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phu bốc vác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phu bốc vác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phu bốc vác
+
(từ cũ) Porter
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
phu bốc vác
:
(từ cũ) Porter
+
cyamopsis tetragonolobus
:
giống cyamopsis psoraloides
+
sit
:
ngồito sit round the fire ngồi xung quanh lửato sit still ngồi yênto sit in state ngồi chễm chệ, ngồi oai vệto sit tight (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sứcto sit for an examination đi thi